Xem tuổi tình duyên cho nữ Giáp Ngọ 1954
Bạn là nam/nữ sinh năm Giáp Ngọ, tình duyên luôn lận đận, bạn muốn tìm hiểu lý do?
| Năm sinh nam | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1961 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Tân => Bình Hòa | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Sửu => Lục Hại | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |
| 1962 | Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Giáp – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Dần => Tam Hợp | Cung : Khảm – Cung : Tốn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 9 |
| 1967 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Đinh => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Mùi => Lục Hợp | Cung : Khảm – Cung : Ly => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Khắc | 8 |
| 1970 | Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Giáp – Thiên can : Canh => Tương Xung | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Tuất => Tam Hợp | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |
| 1974 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Giáp => Bình Hòa | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Dần => Tam Hợp | Cung : Khảm – Cung : Đoài => Họa Hại | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
| 1977 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Đinh => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa | Cung : Khảm – Cung : Khảm => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa | 8 |
| 1979 | Dương Kim – Dương Hỏa => Tương Khắc | Thiên can : Giáp – Thiên can : Kỷ => Tương Hợp | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Mùi => Lục Hợp | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 8 |
| 1982 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Tuất => Tam Hợp | Cung : Khảm – Cung : Càn => Lục Sát | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 8 |
| 1986 | Dương Kim – Dương Hỏa => Tương Khắc | Thiên can : Giáp – Thiên can : Bính => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Dần => Tam Hợp | Cung : Khảm – Cung : Khảm => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa | 7 |
| 1989 | Dương Kim – Dương Mộc => Tương Khắc | Thiên can : Giáp – Thiên can : Kỷ => Tương Hợp | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa | Cung : Khảm – Cung : Tốn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |
| 1991 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Tân => Bình Hòa | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Mùi => Lục Hợp | Cung : Khảm – Cung : Càn => Lục Sát | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
| 1997 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Đinh => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Sửu => Lục Hại | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 8 |
| 1998 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Mậu => Tương Phá | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Dần => Tam Hợp | Cung : Khảm – Cung : Tốn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 8 |
| 2004 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Giáp => Bình Hòa | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Thân => Bình Hòa | Cung : Khảm – Cung : Khảm => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa | 7 |
| 2006 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Bính => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Tuất => Tam Hợp | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 10 |
| 2007 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Đinh => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Hợi => Tứ Tuyệt | Cung : Khảm – Cung : Tốn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 8 |
| 2013 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Quý => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa | Cung : Khảm – Cung : Khảm => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa | 8 |
| 2015 | Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Giáp – Thiên can : Ất => Bình Hòa | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Mùi => Lục Hợp | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 8 |
| 2016 | Dương Kim – Dương Hỏa => Tương Khắc | Thiên can : Giáp – Thiên can : Bính => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Thân => Bình Hòa | Cung : Khảm – Cung : Tốn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh |



Chỉ cung cấp vật phẩm cao cấp loại 1
















































