Xem tuổi tình duyên cho nam Giáp Ngọ 1954
Bạn sinh năm Giáp Ngọ, bạn muốn biết tuổi Giáp Ngọ hợp với tuổi nào nhất?
Năm sinh nữ | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1962 | Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Dần – Địa chi : Ngọ => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |
1966 | Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Bính – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Ngọ => Tự Hình | Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
1967 | Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Mùi – Địa chi : Ngọ => Lục Hợp | Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 10 |
1974 | Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Giáp => Bình Hòa | Địa chi : Dần – Địa chi : Ngọ => Tam Hợp | Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |
1975 | Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Ất – Thiên can : Giáp => Bình Hòa | Địa chi : Mão – Địa chi : Ngọ => Bình Hòa | Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
1976 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Bính – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Ngọ => Lục Phá | Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
1977 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Ngọ => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |
1982 | Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Tuất – Địa chi : Ngọ => Tam Hợp | Cung : Ly – Cung : Cấn => Họa Hại | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
1983 | Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Ngọ => Tứ Tuyệt | Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
1986 | Dương Hỏa – Dương Kim => Tương Khắc | Thiên can : Bính – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Dần – Địa chi : Ngọ => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
1991 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Tân – Thiên can : Giáp => Bình Hòa | Địa chi : Mùi – Địa chi : Ngọ => Lục Hợp | Cung : Ly – Cung : Cấn => Họa Hại | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
1992 | Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Thân – Địa chi : Ngọ => Bình Hòa | Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
1993 | Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Dậu – Địa chi : Ngọ => Lục Hình | Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
1994 | Dương Hỏa – Dương Kim => Tương Khắc | Thiên can : Giáp – Thiên can : Giáp => Bình Hòa | Địa chi : Tuất – Địa chi : Ngọ => Tam Hợp | Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
1998 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Mậu – Thiên can : Giáp => Tương Phá | Địa chi : Dần – Địa chi : Ngọ => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
2003 | Dương Mộc – Dương Kim => Tương Khắc | Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Mùi – Địa chi : Ngọ => Lục Hợp | Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
2004 | Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Giáp => Bình Hòa | Địa chi : Thân – Địa chi : Ngọ => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
2007 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Ngọ => Tứ Tuyệt | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
2012 | Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Ngọ => Lục Phá | Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
2013 | Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Ngọ => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |